Các thiết bị IO của ALLEN BRADLEY
Tháng Tư 23, 2012
Bình luận về bài viết này
Description | Maker | |
1746-P4 | Power Supply SLC 500 – Cat 1746 – P4 | ALLEN-BRADLEY |
1747-L542 | Modul: SLC 5/04 CPU – 1747 L542 | ALLEN-BRADLEY |
1746-IB16 | Modul: Input DC – Sink 1746 IB16 | ALLEN-BRADLEY |
1746-OW16 | Modul: Output Relay 1746 – 0W16 | ALLEN-BRADLEY |
1746-NI16I | Modul: Input ANALOG CURRENT 1746 NI16I | ALLEN-BRADLEY |
1746-NO4I | Modul: Output Power ANALOG 1746 – N04I | ALLEN-BRADLEY |
Liên hệ ngay để có giá tốt | |
Mr. Long | |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa ATECH | |
[Email] nguyenduylong@atechvn.vn | [Phone]: 0983.554.441 |
[Website] http://www.khotudonghoa.com | [Fax] 04. 628 455 73 |
Tags: Các thiết bị IO của ALLEN BRADLEYTags: dai ly ALLEN BRADLEYTags: ALLEN BRADLEY vietnamTags: ALLEN BRADLEY viet namTags: 1746-P4Tags: 1747-L542Tags: 1746-IB16Tags: 1746-OW16Tags: 1746-NI16ITags: 1746-NO4I
Chuyên mục:AB, Allen Bradley
Van Norgren
Tháng Tư 22, 2012
Bình luận về bài viết này
Stt | Thông số | Đơn giá |
1 | Valve 2/2 1/2” 230V Model :8240200.9101.23050 |
Norgren |
2 | Solenoid Valve 5/2-1/4”-1 coil 220V Model: V61B513A-A219J |
Norgren |
3 | Valve Solenoid 5/2 3/8” 1 coil 220V Model :V62C513A-A219J |
Norgren |
4 | Valve Solenoid 3/2 – 3/8” single coil 220V Model : V62C413A-A219J |
Norgren |
5 | Valve Solenoid 5/2 – 1/2” 2 coil 220V Model :V53D511A-A219J |
Norgren |
6 | Filter Regulators (auto drain )+ Lubricator 1/2" (Ren 21mm )+ 0-10 bar Model : B73-4BK-AD1-RMN +L73M-4BP-QDN + 18-813-209 |
Norgren |
7 | Solenoid valve 5/2 1/4" 230VAC Model :2623077.3037.230.00 |
Norgren |
8 | Valve Solenoid 3/2 – 1/4” single coil 220V Model : V61B413A-A219J |
Norgren |
9 | Drip Led Drain 1/2" ( ren 21) Body Metal Auto Drain Model : 17-916-107 |
Norgren |
10 | Valve Solenoid 5/2 – 1/4” double coil 220V Model : V61B511A-A319J |
Norgren |
11 | Boä Loïc Khí 1-1/2” ( 49mm) PN 0-17 bar Model : F18 – B00 – A3DG |
Norgren |
12 | Cảm biến Sensor Model : M/50/EXP/5V |
Norgren |
13 | Air Cylinder Þ80 , Stroke 450mm + Mounting Model : RA/8080/M/450 + QM/8080/25 |
Norgren |
14 | Coil 220V for Solenoid valve Model : QM/48/19J/28 |
Norgren |
15 | Norgren Watson Smith 5310026XR | Norgren |
Liên hệ ngay để có giá tốt | |
Mr. Long | |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa ATECH | |
[Email] nguyenduylong@atechvn.vn | [Phone]: 0983.554.441 |
[Website] http://www.khotudonghoa.com | [Fax] 04. 628 455 73 |
Tags: đại lý Norgren, Norgren vietnam, Norgren, dai ly Norgren, Norgren viet nam
Chuyên mục:Uncategorized
Tháng Tư 22, 2012
Bình luận về bài viết này
Stt | Thông số | Đơn giá |
1 | Valve 2/2 1/2” 230V Model :8240200.9101.23050 |
Norgren |
2 | Solenoid Valve 5/2-1/4”-1 coil 220V Model: V61B513A-A219J |
Norgren |
3 | Valve Solenoid 5/2 3/8” 1 coil 220V Model :V62C513A-A219J |
Norgren |
4 | Valve Solenoid 3/2 – 3/8” single coil 220V Model : V62C413A-A219J |
Norgren |
5 | Valve Solenoid 5/2 – 1/2” 2 coil 220V Model :V53D511A-A219J |
Norgren |
6 | Filter Regulators (auto drain )+ Lubricator 1/2" (Ren 21mm )+ 0-10 bar Model : B73-4BK-AD1-RMN +L73M-4BP-QDN + 18-813-209 |
Norgren |
7 | Solenoid valve 5/2 1/4" 230VAC Model :2623077.3037.230.00 |
Norgren |
8 | Valve Solenoid 3/2 – 1/4” single coil 220V Model : V61B413A-A219J |
Norgren |
9 | Drip Led Drain 1/2" ( ren 21) Body Metal Auto Drain Model : 17-916-107 |
Norgren |
10 | Valve Solenoid 5/2 – 1/4” double coil 220V Model : V61B511A-A319J |
Norgren |
11 | Boä Loïc Khí 1-1/2” ( 49mm) PN 0-17 bar Model : F18 – B00 – A3DG |
Norgren |
12 | Cảm biến Sensor Model : M/50/EXP/5V |
Norgren |
13 | Air Cylinder Þ80 , Stroke 450mm + Mounting Model : RA/8080/M/450 + QM/8080/25 |
Norgren |
14 | Coil 220V for Solenoid valve Model : QM/48/19J/28 |
Norgren |
15 | Norgren Watson Smith 5310026XR | Norgren |
Liên hệ ngay để có giá tốt | |
Mr. Long | |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa ATECH | |
[Email] nguyenduylong@atechvn.vn | [Phone]: 0983.554.441 |
[Website] http://www.khotudonghoa.com | [Fax] 04. 628 455 73 |
Tags: đại lý Norgren, Norgren vietnam, Norgren, dai ly Norgren, Norgren viet nam
Chuyên mục:Norgren
Bơm chìm teral
Tháng Tư 22, 2012
Bình luận về bài viết này
No | Description | Q’ty | Maker |
1 | Submersible Teral Pump | Teral | |
Model: 50 KOA – 51.5-C | 2 | ||
Motort: 1.5kw x 380V/50Hz | |||
Type: Dry | |||
Size: 50mm | |||
Original: Teral Japan | |||
2 | Submersible Teral Pump | Teral | |
Model: 65 KO – 52.2-C | 2 | ||
Motort: 2.2kw x 380V/50Hz | |||
Type: Dry | |||
Size: 65mm | |||
Original: Teral Japan | |||
3 | Submersible Teral Pump | Teral | |
Model: 50 KO – 51.5-C | 2 | ||
Motort: 1.5kw x 380V/50Hz | |||
Type: Dry | |||
Size: 50mm | |||
Original: Teral Japan |
Tags: bom teral, teral vietnam
Chuyên mục:Uncategorized
Bơm chìm teral
Tháng Tư 22, 2012
Bình luận về bài viết này
No | Description | Q’ty | Maker |
1 | Submersible Teral Pump | Teral | |
Model: 50 KOA – 51.5-C | 2 | ||
Motort: 1.5kw x 380V/50Hz | |||
Type: Dry | |||
Size: 50mm | |||
Original: Teral Japan | |||
2 | Submersible Teral Pump | Teral | |
Model: 65 KO – 52.2-C | 2 | ||
Motort: 2.2kw x 380V/50Hz | |||
Type: Dry | |||
Size: 65mm | |||
Original: Teral Japan | |||
3 | Submersible Teral Pump | Teral | |
Model: 50 KO – 51.5-C | 2 | ||
Motort: 1.5kw x 380V/50Hz | |||
Type: Dry | |||
Size: 50mm | |||
Original: Teral Japan |
Tags: bom teral, teral vietnam
Chuyên mục:Teral kyokuto
Cầu Chì Bussmann
Tháng Tư 10, 2012
Bình luận về bài viết này
TT | Diễn giải(theo yêu cầu của KH) | Hãng sản xuất | Mã hàng/ thông số kỹ thuật |
1 | Cầu chì 170M6812; 800A; 690V | Bussmann | 170M6812D 800A, 660V DIN 3 (thay thế mã 170M6812) |
2 | Cầu chì HRC LINK 170M6207; ABBCode: 10029490 |
Bussmann | 170M6207 900A, 690V 3SHT |
3 | Cầu chì UR 170M6149; ABBCode: 10032636 |
Bussmann | 170M6149 1100A, 1250V 3/110 |
4 | Cầu chì UR 200A 170M1570D; ABBCode: 10003539 | Bussmann | 170M1570D 200A, 690V DIN 000 |
5 | Cầu chì UR 400A 170M3819D; ABBCode: 10003547 | Bussmann | 170M3819D 400A, 690V DIN 1 |
6 | Cầu chì UR 800A 170M6812D; ABBCode: 10003580 | Bussmann | 170M6812D 800A, 660V DIN 3 |
7 | Cầu chì 170m6144; 630a; 1250v | Bussmann | 170M6144 630A, 1250V 3/110 |
8 | Cầu chì 1400A/1000-1250V UR 70M5142; ABBCode: 10028183 | Bussmann | 170M5142 400A, 1250V 2/110 |
9 | Cầu chì (ACx6x7) 170H3005; ABBCode: 10028205 |
Bussmann | 170H3005 630A CA111 DIN43653 |
10 | Cầu chì 170H3004; | Bussmann | 170H3004 1250A CA80 DIN43653 |
11 | Cầu chì 170M5013, I: 700A, U: 690VAC |
Bussmann | 170M5013 700A, 690V 2/80 |
12 | Cầu chì 170m5811; 550a; 690v | Bussmann | 170M5811D 550A, 690V DIN 2 (thay thế cho 170M5811) |
13 | Cầu chì 170M3020; 450A | Bussmann | 170M3020 450A, 690V 1/80 |
14 | Cầu chì 170M5013; 700A | Bussmann | 170M5013 700A, 690V 2/80 |
15 | Cầu chì 170M1360; 160A | Bussmann | 170M1360 20A, 690V 000/80 |
16 | Cầu chì Phi 14×51, 40A, 500V | Bussmann | C14G40 40A, 500V 14×51 |
Chuyên mục:Uncategorized
Cầu Chì Bussmann
Tháng Tư 10, 2012
Bình luận về bài viết này
TT | Diễn giải(theo yêu cầu của KH) | Hãng sản xuất | Mã hàng/ thông số kỹ thuật |
1 | Cầu chì 170M6812; 800A; 690V | Bussmann | 170M6812D 800A, 660V DIN 3 (thay thế mã 170M6812) |
2 | Cầu chì HRC LINK 170M6207; ABBCode: 10029490 |
Bussmann | 170M6207 900A, 690V 3SHT |
3 | Cầu chì UR 170M6149; ABBCode: 10032636 |
Bussmann | 170M6149 1100A, 1250V 3/110 |
4 | Cầu chì UR 200A 170M1570D; ABBCode: 10003539 | Bussmann | 170M1570D 200A, 690V DIN 000 |
5 | Cầu chì UR 400A 170M3819D; ABBCode: 10003547 | Bussmann | 170M3819D 400A, 690V DIN 1 |
6 | Cầu chì UR 800A 170M6812D; ABBCode: 10003580 | Bussmann | 170M6812D 800A, 660V DIN 3 |
7 | Cầu chì 170m6144; 630a; 1250v | Bussmann | 170M6144 630A, 1250V 3/110 |
8 | Cầu chì 1400A/1000-1250V UR 70M5142; ABBCode: 10028183 | Bussmann | 170M5142 400A, 1250V 2/110 |
9 | Cầu chì (ACx6x7) 170H3005; ABBCode: 10028205 |
Bussmann | 170H3005 630A CA111 DIN43653 |
10 | Cầu chì 170H3004; | Bussmann | 170H3004 1250A CA80 DIN43653 |
11 | Cầu chì 170M5013, I: 700A, U: 690VAC |
Bussmann | 170M5013 700A, 690V 2/80 |
12 | Cầu chì 170m5811; 550a; 690v | Bussmann | 170M5811D 550A, 690V DIN 2 (thay thế cho 170M5811) |
13 | Cầu chì 170M3020; 450A | Bussmann | 170M3020 450A, 690V 1/80 |
14 | Cầu chì 170M5013; 700A | Bussmann | 170M5013 700A, 690V 2/80 |
15 | Cầu chì 170M1360; 160A | Bussmann | 170M1360 20A, 690V 000/80 |
16 | Cầu chì Phi 14×51, 40A, 500V | Bussmann | C14G40 40A, 500V 14×51 |
Chuyên mục:Bussmann
Thiết bị Alfa
Tháng Tư 6, 2012
Bình luận về bài viết này
Thiết bị pneumatic actuators Alfa
Item | Material | Description | Qty | Unit | Ven. Part No. | Manf. Part No. |
1 | 3000202 | Repair Kit, to Suit Actuator, Pneumatic, GT63K3, (O-ring Kit), Alfa | 10 | EA | RK-GT63K3 | RK-GT63K3 |
2 | 3000203 | Repair Kit, to Suit Actuator, Pneumatic, GT83K3, (O-ring Kit), Alfa | 10 | EA | RK-GT83K3 | RK-GT83K3 |
Chuyên mục:Uncategorized
Thiết bị Alfa
Tháng Tư 6, 2012
Bình luận về bài viết này
Thiết bị pneumatic actuators Alfa
Item | Material | Description | Qty | Unit | Ven. Part No. | Manf. Part No. |
1 | 3000202 | Repair Kit, to Suit Actuator, Pneumatic, GT63K3, (O-ring Kit), Alfa | 10 | EA | RK-GT63K3 | RK-GT63K3 |
2 | 3000203 | Repair Kit, to Suit Actuator, Pneumatic, GT83K3, (O-ring Kit), Alfa | 10 | EA | RK-GT83K3 | RK-GT83K3 |
Chuyên mục:ALFA
Thiết bị Khí
Tháng Tư 5, 2012
Bình luận về bài viết này
1 | P/N: 000505 | DNFT (Digital No Flow Timer) battery Whitlock instrument http://www.noflo.com |
gas lift compressor |
2 | P/N: 4594627 | Hydrogen calibration gas bottle 103liters gas @1000 psig 2.0%(50%LEL) Drager manufacturer |
For calibration gas detector |
3 | CO-26814-20 Mat & Table Top Cleaner 1 Quart spray bottle (each) |
For clean flame detector and gas detector | |
4 | P/N: 4549838 | Nitrogen gas bottle Drager manufacturer |
For calibration gas detector |
5 | Rosemount 3144-2353 CCA LCD Meter Display Assembly |
For gas metering | |
6 | lug crimming tool size 1-10mm | For instrument tools | |
7 | Replacment lamp (500W+230v stock No 566-099; RS catalog book page 1708) |
Portable lighting on FPSO | |
8 | Cable ID Printer Consumables ink ribbons For Mk2100 Mk1100 | For core making of instrument cables | |
9 | Maker: SIMTRONICS ( Norway) Model: GD10 P00-17DG-OXH-OO 100%LEL CH4 S. No: 00247 |
For replace gas detector 220-GD-9-1-28 on WHP | |
10 | Fluke 9142 fiel metrology well -25deg to 150deg | For calibration tempt sensor |
Chuyên mục:Uncategorized